7 Điều Bạn Nên Biết Về Pin Lithium Ion Và Lithium Iron Phosphate

phần tháng chín trắng
pin lithium ion và pin lithium iron phosphate

Mục lục

Điểm mấu chốt:

  • Pin Lithium-ion (Li-ion) và Lithium Iron Phosphate (LiFePO4) khác nhau về độ an toàn, vật liệu, mật độ năng lượng, tốc độ sạc/xả, vòng đời, khả năng lưu trữ và ứng dụng.
  • Pin Li-ion có mật độ năng lượng cao hơn nhưng cần xử lý cẩn thận để tránh thoát nhiệt.
  • Pin LiFePO4 an toàn hơn, có tuổi thọ dài hơn và ít nguy cơ xảy ra sự cố về nhiệt hơn, khiến chúng phù hợp với môi trường nhiệt độ cao và thiết bị di động.

Liti-ion và pin lithium sắt photphat là hai loại pin dựa trên lithium phổ biến, mỗi loại có những đặc điểm riêng biệt và những cân nhắc về an toàn.

Trong khi pin lithium-ion có thể dễ bị thoát nhiệt nhưng chúng có thể được đảm bảo an toàn nhờ các mạch bảo vệ và quản lý nhiệt thích hợp. Pin lithium sắt photphat, thường bị gọi nhầm là pin lithium kim loại, thực tế không chứa lithium kim loại. Thay vào đó, họ sử dụng vật liệu cực âm lithium sắt photphat ổn định hơn, ít bị thoát nhiệt hơn so với oxit lithium coban được sử dụng trong nhiều pin lithium-ion.

Hôm nay chúng ta hãy đi sâu vào nội dung hơn để có thể biết thêm về 2 loại pin phổ biến nhất trong họ lithium này.

Vật liệu

  • Cực âm: Pin Li-ion sử dụng oxit lithium coban hoặc mangan, trong khi pin LiFePO4 có sắt photphat, không độc hại.
  • Anode: Cả hai loại đều sử dụng điện cực than chì có lớp nền bằng kim loại, tăng cường độ dẫn điện và công suất.

Mật độ năng lượng

Li-ion (150-220 Wh/kg) vượt trội LiFePO4 (90-120 Wh/kg).

Tốc độ sạc & Tốc độ xả

  • Li-ion: Sạc ở 0,7C đến 1,0C, phóng điện ở 1C, với điện áp danh định là 3,6V.
  • LiFePO4: Sạc ở 1,0C, xả ở 1-25C, với điện áp danh định là 3,2V.

Vòng đời

Li-ion chịu được 400-1200 chu kỳ, trong khi LiFePO4 có chu kỳ 2000-8000.

Lưu trữ dài hạn

Li-ion có thời hạn sử dụng 300 ngày, ít hơn một chút so với 350 ngày của LiFePO4.

Sự an toàn

Pin Li-ion có thể nóng lên nhanh chóng và có thể bị thoát nhiệt. Pin LiFePO4 vẫn mát và ít gặp vấn đề về nhiệt hơn.

Ứng dụng

  • Li-ion: Được sử dụng trong việc lưu trữ năng lượng mặt trời, thay thế pin axit chì trong hàng hải, RV, xe golf, xe máy và máy sàn.
  • LiFePO4: Phổ biến trong điện thoại thông minh, máy tính xách tay và thiết bị di động cũng như các ứng dụng di chuyển điện tử như xe đạp điện và xe tay ga điện tử.

Những bài viết liên quan:

Facebook
Twitter
LinkedIn